Có 2 kết quả:
挖开 wā kāi ㄨㄚ ㄎㄞ • 挖開 wā kāi ㄨㄚ ㄎㄞ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dig into
(2) to cut a mine into
(2) to cut a mine into
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to dig into
(2) to cut a mine into
(2) to cut a mine into
Bình luận 0